Mặt trước | 过程 |
---|---|
Mặt sau | quy trình |
Phiên âm | guòchéng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 海洋 đại dương hǎiyáng
Previous card: 果然 quả nhiên guǒrán
Up to card list: Từ vựng HSK