Mặt trước | 海洋 |
---|---|
Mặt sau | đại dương |
Phiên âm | hǎiyáng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 害羞 nhát xấu hổ hàixiū
Previous card: 过程 quy trình guòchéng
Up to card list: Từ vựng HSK