Mặt trước | 洗 |
---|---|
Mặt sau | rửa, giặt |
Phiên âm | xǐ |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 向 đến tới xiàng
Previous card: 希望 hy vọng xīwàng
Up to card list: Từ vựng HSK