Mặt trước | 拐弯 |
---|---|
Mặt sau | rẽ, ngoặt |
Phiên âm | guǎiwān |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 怪不得 chẳng trách guàibùdé
Previous card: 乖 tốt,ngoan guāi
Up to card list: Từ vựng HSK