Mặt trước | 究竟 |
---|---|
Mặt sau | rốt cuộc |
Phiên âm | jiùjìng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 举办 tổ chức,cử hành jǔbàn
Previous card: 镜子 gương jìngzi
Up to card list: Từ vựng HSK