Apedia

镜子 Gương Jìngzi

Mặt trước 镜子
Mặt sau gương
Phiên âm jìngzi

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 究竟 rốt cuộc jiùjìng

Previous card: 竞争 cạnh tranh jìngzhēng

Up to card list: Từ vựng HSK