Apedia

境界 Ranh Giới địa Jìngjiè

Mặt trước 境界
Mặt sau ranh giới, địa giới
Phiên âm jìngjiè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cúi 敬礼 chào rạp mình jìnglǐ

Previous card: 颈椎 xương cổ jǐngchuí

Up to card list: Từ vựng HSK