Apedia

颈椎 Xương Cổ Jǐngchuí

Mặt trước 颈椎
Mặt sau xương cổ
Phiên âm jǐngchuí

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 境界 ranh giới địa jìngjiè

Previous card: 警惕 cảnh giác jǐngtì

Up to card list: Từ vựng HSK