Apedia

泄露 Rò Rỉ Xièlòu

Mặt trước 泄露
Mặt sau rò rỉ
Phiên âm xièlòu

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 泄气 nhụt chí nản lòng xièqì

Previous card: 谢绝 từ chối khéo khước xin miễn xièjué

Up to card list: Từ vựng HSK