Mặt trước | 泄气 |
---|---|
Mặt sau | nhụt chí, nản lòng |
Phiên âm | xièqì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 新陈代谢 thay cũ đổi mới chỉ sự phát
Previous card: 泄露 rò rỉ xièlòu
Up to card list: Từ vựng HSK