| Mặt trước | 精简 |
|---|---|
| Mặt sau | rút gọn, tinh giản |
| Phiên âm | jīngjiǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Jīng yè 兢兢业业 cận trọng,cẩn thận cần cù
Previous card: Tinh 精华 hoa túy jīnghuá
Up to card list: Từ vựng HSK