Apedia

Tinh 精华 Hoa Túy Jīnghuá

Mặt trước 精华
Mặt sau tinh hoa, tinh túy
Phiên âm jīnghuá

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 精简 rút gọn tinh giản jīngjiǎn

Previous card: 经费 kinh phí tiền chi tiêu jīngfèi

Up to card list: Từ vựng HSK