Mặt trước | 干净 |
---|---|
Mặt sau | sạch |
Phiên âm | gānjìng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 敢 dám gǎn
Previous card: 复习 xem lại ôn tập fùxí
Up to card list: Từ vựng HSK