Mặt trước | 二 |
---|---|
Mặt sau | số hai, hai |
Phiên âm | èr |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 饭馆 khách sạn fànguǎn
Previous card: 儿子 con trai érzi
Up to card list: Từ vựng HSK