Mặt trước | 光临 |
---|---|
Mặt sau | sự hiện diện |
Phiên âm | guānglín |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 光明 ánh sáng guāngmíng
Previous card: 光滑 trơn tuột nhẵn bóng guānghuá
Up to card list: Từ vựng HSK