Mặt trước | 光滑 |
---|---|
Mặt sau | trơn tuột, nhẵn bóng |
Phiên âm | guānghuá |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 光临 sự hiện diện guānglín
Previous card: 罐头 đồ hộp guàntóu
Up to card list: Từ vựng HSK