Apedia

排列 Sắp Xếp,Xếpđặt Páiliè

Mặt trước 排列
Mặt sau sắp xếp,xếpđặt
Phiên âm páiliè

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 判断 phán đoán pànduàn

Previous card: 偶尔 đôi khi thỉnh thoảng ǒu'ěr

Up to card list: Từ vựng HSK