| Mặt trước | 挫折 |
|---|---|
| Mặt sau | sự thất bại |
| Phiên âm | cuòzhé |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 搭 mắc vắt đắp phủ khoắc dā
Previous card: 磋商 bàn bạc hội ý trao đổi cuōshāng
Up to card list: Từ vựng HSK