| Mặt trước | 堕落 |
|---|---|
| Mặt sau | sa ngã, trụy lạc |
| Phiên âm | duòluò |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 额外 ngoài định mức éwài
Previous card: 多元化 đa dạng hóa duōyuán huà
Up to card list: Từ vựng HSK