Mặt trước | 六 |
---|---|
Mặt sau | sáu, số 6 |
Phiên âm | liù |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 妈妈 mẹ má māmā
Previous card: 零 số không lẻ líng
Up to card list: Từ vựng HSK