Mặt trước | 零 |
---|---|
Mặt sau | số không, lẻ |
Phiên âm | líng |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 六 sáu số liù 6
Previous card: 里 trong lǐ
Up to card list: Từ vựng HSK