Mặt trước | 生日 |
---|---|
Mặt sau | sinh nhật |
Phiên âm | shēngrì |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 时间 thời gian shíjiān
Previous card: 生病 ốm bệnh shēngbìng
Up to card list: Từ vựng HSK