Mặt trước | 时间 |
---|---|
Mặt sau | thời gian |
Phiên âm | shíjiān |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 事情 điều sự việc shìqíng
Previous card: 生日 sinh nhật shēngrì
Up to card list: Từ vựng HSK