Mặt trước | 在 |
---|---|
Mặt sau | ở, tại |
Phiên âm | zài |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 再见 tạm biệt zàijiàn
Previous card: 月 tháng yuè
Up to card list: Từ vựng HSK