Mặt trước | 再见 |
---|---|
Mặt sau | tạm biệt |
Phiên âm | zàijiàn |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 怎么 làm sao zěnme
Previous card: 在 ở tại zài
Up to card list: Từ vựng HSK