| Mặt trước | 进攻 |
|---|---|
| Mặt sau | tấn công |
| Phiên âm | jìngōng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 进化 tiến hóa jìnhuà
Previous card: 进而 tiến tới triển khai bước kế tiếp
Up to card list: Từ vựng HSK