| Mặt trước | 进而 |
|---|---|
| Mặt sau | tiến tới, triển khai bước kế tiếp |
| Phiên âm | jìn'ér |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 进攻 tấn công jìngōng
Previous card: 锦绣前程 tương lai tươi sáng jǐnxiù qiánchéng
Up to card list: Từ vựng HSK