Apedia

Tổng 总和 Hợp Số Zǒnghé

Mặt trước 总和
Mặt sau tổng hợp, tổng số
Phiên âm zǒnghé

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 纵横 tung hoành ngang dọc zònghéng

Previous card: 总而言之 nói tóm lại zǒng'éryánzhī

Up to card list: Từ vựng HSK