Apedia

层 Tầng Lớp Céng

Mặt trước
Mặt sau tầng, lớp
Phiên âm céng

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 差 khác nhau chênh lệch chà

Previous card: 草 cỏ cǎo

Up to card list: Từ vựng HSK