Mặt trước | 差 |
---|---|
Mặt sau | khác nhau, chênh lệch |
Phiên âm | chà |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 超市 siêu thị chāoshì
Previous card: 层 tầng lớp céng
Up to card list: Từ vựng HSK