| Mặt trước | 阶层 |
|---|---|
| Mặt sau | tầng lớp, đẳng cấp |
| Phiên âm | jiēcéng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 揭发 vạch trần tố giác lột jiēfā
Previous card: 皆 toàn là đều jiē
Up to card list: Từ vựng HSK