Mặt trước | 墙 |
---|---|
Mặt sau | tường |
Phiên âm | qiáng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 敲 đập gõ qiāo
Previous card: 签证 vísa thị thực qiānzhèng
Up to card list: Từ vựng HSK