Mặt trước | 好 |
---|---|
Mặt sau | tốt, được |
Phiên âm | hǎo |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 喝 uống hē
Previous card: 汉语 tiếng trung hànyǔ
Up to card list: Từ vựng HSK