| Mặt trước | 词汇 |
|---|---|
| Mặt sau | từ vựng |
| Phiên âm | cíhuì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hiền 慈祥 từ hậu cíxiáng
Previous card: 纯洁 tinh khiết chúnjié
Up to card list: Từ vựng HSK