Apedia

Tách 隔离 Ly Rời để Riêng Ra Gélí

Mặt trước 隔离
Mặt sau tách ly, tách rời, để riêng ra
Phiên âm gélí

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cách 格式 thức quy géshì

Previous card: 格局 bố cục lề lối kết cấu géjú

Up to card list: Từ vựng HSK