| Mặt trước | 格式 |
|---|---|
| Mặt sau | cách thức, quy cách |
| Phiên âm | géshì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 各抒己见 mỗi người đưa ra ý kiến của
Previous card: Tách 隔离 ly rời để riêng ra gélí
Up to card list: Từ vựng HSK