Apedia

心得 Tâm đắc Xīndé

Mặt trước 心得
Mặt sau tâm đắc
Phiên âm xīndé

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 新郎 tân lang chú rể xīnláng

Previous card: 新陈代谢 thay cũ đổi mới chỉ sự phát

Up to card list: Từ vựng HSK