Apedia

新陈代谢 Thay Cũ đổi Mới Chỉ Sự Phát

Mặt trước 新陈代谢
Mặt sau thay cũ đổi mới, chỉ sự phát triển liên tục
Phiên âm xīnchéndàixiè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 心得 tâm đắc xīndé

Previous card: 泄气 nhụt chí nản lòng xièqì

Up to card list: Từ vựng HSK