| Mặt trước | 课题 |
|---|---|
| Mặt sau | tên bài, đầu đề |
| Phiên âm | kètí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 啃 gặm rỉa kěn
Previous card: 客户 khách hàng kèhù
Up to card list: Từ vựng HSK