| Mặt trước | 客户 |
|---|---|
| Mặt sau | khách hàng |
| Phiên âm | kèhù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 课题 tên bài đầu đề kètí
Previous card: Cấp 刻不容缓 bách vô cùng khẩn kèbùrónghuǎn
Up to card list: Từ vựng HSK