| Mặt trước | 尝试 |
|---|---|
| Mặt sau | thử |
| Phiên âm | chángshì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 常务 thường vụ chángwù
Previous card: 常年 sống lâu năm chángnián
Up to card list: Từ vựng HSK