| Mặt trước | 常年 |
|---|---|
| Mặt sau | sống lâu năm |
| Phiên âm | chángnián |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 尝试 thử chángshì
Previous card: 偿还 trả nợ bồi hoàn chánghuán
Up to card list: Từ vựng HSK