Mặt trước | 经常 |
---|---|
Mặt sau | thường |
Phiên âm | jīngcháng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 经过 trải qua xuyên jīngguò
Previous card: 近 gần jìn
Up to card list: Từ vựng HSK