Apedia

经过 Trải Qua Xuyên Jīngguò

Mặt trước 经过
Mặt sau trải qua, xuyên qua
Phiên âm jīngguò

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 经理 giám đốc jīnglǐ

Previous card: 经常 thường jīngcháng

Up to card list: Từ vựng HSK