Mặt trước | 失败 |
---|---|
Mặt sau | thất bại |
Phiên âm | shībài |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 师傅 thầy dạy thợ cả shīfu
Previous card: 剩 còn lại thừa shèng
Up to card list: Từ vựng HSK