Mặt trước | 师傅 |
---|---|
Mặt sau | thầy dạy, thợ cả |
Phiên âm | shīfu |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 湿润 ẩm ướt shīrùn
Previous card: 失败 thất bại shībài
Up to card list: Từ vựng HSK