Mặt trước | 身体 |
---|---|
Mặt sau | thân thể |
Phiên âm | shēntǐ |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 生病 ốm bệnh shēngbìng
Previous card: 上班 đi làm shàngbān
Up to card list: Từ vựng HSK