Mặt trước | 上班 |
---|---|
Mặt sau | đi làm |
Phiên âm | shàngbān |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 身体 thân thể shēntǐ
Previous card: 让 để cho ràng
Up to card list: Từ vựng HSK