Mặt trước | 城市 |
---|---|
Mặt sau | thành phố |
Phiên âm | chéngshì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 迟到 đến muộn chídào
Previous card: Thành 成绩 tựu tích chéngjī
Up to card list: Từ vựng HSK