Apedia

Thành 成绩 Tựu Tích Chéngjī

Mặt trước 成绩
Mặt sau thành tựu, thành tích
Phiên âm chéngjī

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 城市 thành phố chéngshì

Previous card: 衬衫 áo sơ mi chènshān

Up to card list: Từ vựng HSK